Characters remaining: 500/500
Translation

nan hoa

Academic
Friendly

Từ "nan hoa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một bộ phận của bánh xe, cụ thể các thanh dài nối giữa trục bánh xe vành bánh xe. Đây bộ phận rất quan trọng trong cấu trúc của bánh xe, giúp bánh xe độ chắc chắn ổn định khi di chuyển.

Giải thích từ "nan hoa":
  1. Định nghĩa cơ bản: "Nan hoa" các thanh kim loại hoặc vật liệu khác, nằm giữa trục bánh xe (phần giữ cho bánh xe quay) vành bánh xe (phần bên ngoài, nơi lắp lốp xe). Chúng giúp truyền lực từ trục bánh xe ra vành bánh xe, làm cho bánh xe hoạt động hiệu quả.

  2. dụ sử dụng:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nan hoa xe đạp: Chỉ loại bánh xe cụ thể, thường bánh xe đạp.
  • Nan hoa xe máy: Có thể sử dụng khi nói đến bánh xe của xe máy, nhưng cấu trúc số lượng nan hoa có thể khác nhau.
  • Nan hoa trong các loại xe khác: Có thể áp dụng cho ô tô, xe tải, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Của từ "nan" (có thể hiểu thanh, que): Một số từ khác có thể liên quan đến hình dáng hoặc cấu trúc dài, như "cột", "dầm" nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
  • Từ gần giống: "Vành bánh" (phần ngoài của bánh xe), "trục bánh" (phần giữa, nơi bánh xe quay quanh).
Chú ý:
  • "Nan hoa" thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi mô tả cấu trúc bánh xe. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể chỉ cần dùng từ "bánh xe" không cần chỉ "nan hoa".
  • Cũng có thể các biến thể trong một số vùng miền hoặc ngữ cảnh khác nhau, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ "nan hoa" vẫn giữ nguyên.
  1. Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh: Nan hoa xe đạp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nan hoa"